Từ điển Thiều Chửu
匜 - di/dị
① Ðồ rửa mặt đời xưa. Cũng đọc là dị.

Từ điển Trần Văn Chánh
匜 - di
① Đồ rửa mặt; ② Đồ uống rượu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
匜 - di
Cái chén lớn, có chuôi cầm, chuôi có lỗ, dùng làm vòi rót ra luôn — Vật dụng giống như cái liễn, có tay cầm, có nắp để đựng đồ ăn uống.